Kiểm tra DCV, ACV, Ohms, Hz, nhiệt độ, Diode, DCA, ACA, tốc độ vòng quay RPM, Góc ngậm, Beeper.
- Trở kháng 10 Mega ohm, hiển thị LCD
- Kích thước: 185 x 87 x 39mm.
Đáp ứng yêu cầu an toàn: IEC1010 CAT III 1000V
Kiểm tra DCV, ACV, DCA, điện trở, điện dung, điện cảm, Tần số, Nhiệt độ, Diode, đo tốc độ vòng quay RPM.
Gia diện kết nói máy tính RS232
Bọc vỏ ngoài bằng nhựa ABS
Màn hình hiển thị 60 x39mm LCD
Dải đo điện áp DC: 600mV/6V/60V/600V/1000V
Độ phân giải: 0,1mV/0,001V/0,01V/0,1V/1V
Độ chính xác: ±0,5%+2d cho dải 600mV
±(0,8%+1d) cho dải 6V/60V/600V/1000V
Dải đo điện áp DC, AC: 600 mV/6V/60V/600V/1000V
Độ phân giải: 0,1mV/0,001V/0,01V/0,1V/1V
Độ chính xác: ±1%+2d
Dải đo dòng điện DC: 10A/6A
Độ phân giải: 0,01A/0,001A
Độ chính xác: ±(1,5%+5d) cho dải 6A
±(1,5%+2d) cho dải 6A cho dải 10A
Dải đo đi ốt: 2,9V DC; Độ chính xác: ±(0,5%+2d)
Đo điện cảm: 600uH/6mH/60mH/600mH/6H/60H,100H
hạm vi tự động 600uH/6mH/60mH/600mH mH/6 H/60 H/100H
Độ phân giải 0.1uH/0.001mH/0.01 mH/0.1 mH/0.001 H/0.01 H?0.1H
Tần số thử nghiệm 100Hz/ 1KHz /10KHZ ( Tần số thử nghiệm đã được cài đặt)
Độ chính xác 600 uH ± (5% + 5d)
6mH/60 mH/600 mH/6H ± (1.5% + 5d)
60H/ 100H ± ( 2.5% + 5d)
Tần số
Phạm vi 600 Hz/ 6KHz/ 60KHz/ 600KHz/6 MHz/20MHz
Độ phân giải 0.1Hz/0.001 KHz/0.01 KHz/0.1 KHz/0.001 MHz/0.01MHz
Độ chính xác ± (0.5% + 2d)
Độ nhạy Min. 1V rms, Max 5Vrms
OHMS ( điện trở)
Phạm vi 600 Ω/ 6 K Ω/ 60KΩ/ 600 KΩ/ 6M Ω /60M Ω
Độ phân giải 0.1Ω/ 0.001 K Ω/ 0.01 KΩ /0.1 K Ω / 0.001 M Ω/ 0.01M Ω
Độ chính xác 600ohm: ± (1% + 2d)
6K/60K/600K/6M :± (1,5% + 2d)
60M : ± (3 % + 5d )
Độ nhạy ± 350 DCV, 350ACV
Thiết bị có thể ghi nhớ giá trị đo lường lớn nhất và nhỏ nhất
Đo tốc độ vòng quay
Phạm vi 500- 30000 vong/phút
Độ phân giải 10 RPM
Độ chính xác ± (1% + 2d)